Nghĩa Của " Hy Vọng Tiếng Anh Là Gì, Phép Dịch Sự Hy Vọng Thành Tiếng Anh

Trong cuộc sống, khi muốn thể hiện mong muốn và hy vọng về một điều gì đó, ta thường sử dụng cấu trúc Hope. Vậy cấu trúc này có công thức và cách sử dụng như thế nào? Làm sao để phân biệt được Hope với Wish trong tiếng Anh? Hãy cùng nhau tham khảo bài viết hôm nay của PREP nhé!

Trong cuộc sống, khi muốn thể hiện mong muốn và hy vọng về một điều gì đó, ta thường sử dụng cấu trúc Hope. Vậy cấu trúc này có công thức và cách sử dụng như thế nào? Làm sao để phân biệt được Hope với Wish trong tiếng Anh? Hãy cùng nhau tham khảo bài viết hôm nay của PREP nhé!

*
Hope là gì? Kiến thức chung về cấu trúc Hope trong tiếng Anh

I. Hope là gì?

Hope có nghĩa là “hy vọng, kỳ vọng, trông mong”. Cấu trúc Hope là một cấu trúc rất linh hoạt, được sử dụng ở thì hiện tại với ý nói tới tương lai. Theo sau cấu trúc Hope thường là mệnh đề ở thì hiện tại đơn, thì tương lai đơn hoặc thì hiện tại tiếp diễn. Ví dụ:

Jenny hopes her son gets a good score. (Jenny hy vọng rằng con trai cô ấy đạt được điểm cao.)Katy hope that John will come to her birthday party. (Katy hy vọng rằng John sẽ đến tiệc sinh nhật của cô ấy.)

II. Cách dùng cấu trúc Hope trong tiếng Anh

Cấu trúc Hope trong tiếng Anh gồm hai công thức chung như sau:

Cấu trúcS + hope (that) + S + VS + hope + to V
Ví dụPeter hopes that his father picks him up from school. (Peter hy vọng bố cậu ta đón cậu từ trường học.)Jenny hope to pass the entrance exam and get into university. (Tôi hy vọng sẽ đậu bài kiểm tra đầu vào và được nhận vào đại học Ngoại Thương)

Trong cấu trúc Hope + mệnh đề thì “that” có thể được lược bỏ vì không ảnh hưởng đến nghĩa của cả câu. Ngoài ra, để trả lời thì chúng ta có thể dùng hai cách ngắn gọn như sau:

I hope so. (Tôi hy vọng như vậy.)I hope not. (Tôi hy vọng là không như vậy.)

1. Diễn tả hy vọng cho hiện tại

Chúng ta có thể dùng thì hiện tại đơn hoặc thì hiện tại tiếp diễn trong cấu trúc Hope để nói về hy vọng điều gì đó cho hiện tại.

Bạn đang xem: Hy vọng tiếng anh là gì

Cấu trúc Hope diễn tả hy vọng cho hiện tại
Cấu trúcS + hope (that) + S + V(s/es)S + hope (that) + S + be + V-ing
Ví dụJenny hopes that the weather where she lives is nice. (Jenny hy vọng chỗ của cô ấy thời tiết đẹp)I hope that he is having the best time of his life. (Tôi hy vọng anh ấy đang tận hưởng cuộc sống của mình).

*
Cách dùng cấu trúc Hope trong tiếng Anh

2. Diễn tả hy vọng cho tương lai

Khi diễn tả về hy vọng điều gì đó cho tương lai, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc Hope với thì hiện tại đơn hoặc thì tương lai đơn (ít phổ biến hơn so với thì hiện tại đơn). Việc chọn thời thì thường không làm thay đổi ý nghĩa của cả câu.

Ngoài ra, chúng ta cũng có thể dùng “can + V(nguyên thể)” cùng với cấu trúc Hope để nói về mong muốn cho tương lai; hoặc dùng “to V(nguyên thể)” khi câu có cùng một chủ ngữ.

Cấu trúc Hope diễn tả hy vọng cho tương lai
Cấu trúcS + hope (that) + S + V(s/es)S + hope (that) + S + will + VS + hope (that) + S + can + V(inf)S + hope + to V (inf)
Ví dụJohn hopes that Katy comes to tomorrow’s party. (John hy vọng rằng Katy đến bữa tiệc ngày mai.)John hopes Katy will come to my party. (John hy vọng rằng Katy sẽ đến bữa tiệc ngày mai.)John hopes that Katy can come to tomorrow’s party. (John hy vọng rằng Katy có thể đến bữa tiệc vào ngày mai.)

Katy hopes to come to John’s birthday party. (Katy hy vọng đến được bữa tiệc sinh nhật của John)

= Katy hopes that she can come to John’s birthday party ➡ Chung một chủ ngữ là Katy.

*
Cách dùng cấu trúc Hope trong tiếng Anh

3. Diễn tả hy vọng cho quá khứ

Dùng cấu trúc Hope để diễn tả về quá khứ khi bạn nghĩ rằng điều đó có thể thực sự đã xảy ra. Hoặc sử dụng cấu trúc Hope cho quá khứ khi một điều gì đó đã xảy ra và kết thúc nhưng bạn không biết kết quả là gì.

Bạn có thể dùng thì quá khứ đơn, hoặc thì hiện tại hoàn thành nếu như điều đó có ảnh hưởng tới hiện tại.

Cấu trúc Hope diễn tả hy vọng cho quá khứ
Cấu trúcS + hope (that) + S + V-edS + hope (that) + S + have V(p
II)
Ví dụ

Jenny hopes she passed the exam she took on Monday. (Jenny hy vọng cô ấy đã đỗ bài kiểm tra hôm thứ Hai.)

➡ Nhân vật Jenny đã tham gia một kỳ thi, nhưng không biết có đỗ hay không.

Katy hopes her husband has survived the war. (Katy hy vọng chồng cô đã sống sót sau trận chiến.)

I hope that Peter has found his purse. (Tôi hy vọng Peter đã tìm thấy ví của anh ấy.)

Ở các ví dụ trên, chúng ta vẫn sử dụng “hope” ở thì hiện tại, bởi vì đó là điều mà chủ ngữ hy vọng bây giờ nhưng điều đang được nghĩ đến là từ trong quá khứ.

Ngoài ra, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc Hope cho quá khứ khi đã biết kết quả của sự việc. Trong trường hợp này, chúng ta sử dụng “hope” ở thì quá khứ là “hoped”, do chúng ta không còn hy vọng vào điều này nữa bởi vì nó đã không thể xảy ra theo đúng kỳ vọng. Cấu trúc này được dùng để nói với ai đó về cảm giác của mình trong quá khứ.

Cấu trúc Hope diễn tả hy vọng cho quá khứ
Cấu trúcS + hoped + S + V-edS + hoped + S + would + V
Ví dụ

John’s parents hoped he passed the test. (Cha mẹ của John đã hy vọng anh ấy vượt qua kỳ thi.)

➡ Thực tế là John đã không đậu kỳ thi đó.

I hoped I’d met Sara at the beach. (Tôi hy vọng sẽ gặp Sara tại bờ biển.)

➡ Kết quả là tôi đã không gặp được Sara.

*
Cách dùng cấu trúc Hope trong tiếng Anh

III. Phân biệt cấu trúc Hope và Wish

Cấu trúc hope và cấu trúc wish có ý nghĩa tương tự nhau. Tuy nhiên, vẫn có một số điểm khác biệt nhỏ để phân biệt hope và wish.

Cấu trúc HopeCấu trúc Wish
Giống nhauChúng ta sử dụng hai dạng cấu trúc này để bày tỏ mong muốn, hy vọng, kỳ vọng của mình về một điều gì đó khác với hiện tại.
Khác nhau

Cấu trúc “Hope” chủ yếu được dùng thể hiện mong muốn có thể xảy ra, có khả năng cao sẽ xảy ra.

Khi nói về mong ước ở tương lai, cấu trúc Hope thường sử dụng thì hiện tại đơn.

Cấu trúc “Wish” thường được dùng thể hiện mong muốn không thể hoặc ít có khả năng xảy ra.

Khi nói về mong ước ở tương lai, cấu trúc Wish chủ yếu theo công thức câu điều kiện loại 2.

Khi nói về mong ước ở quá khứ, cấu trúc Wish thường dùng công thức câu điều kiện loại 3.

Ví dụJenny hopes she receives a huge gift for her birthday. (Jenny mong được nhận quà sinh nhật thật là to).Sara hopes she passed the final exam. (Sara hy vọng cô ấy đã đậu bài kiểm tra cuối cùng.)I hope Harry wasn’t badly hurt in the accident. (Tôi hy vọng Harry không bị thương quá nặng trong vụ tai nạn)Jenny wishes she could receive a huge gift for her birthday. (Jenny ước sẽ nhận được quà sinh nhật to.)Sara wishes she had passed the final exam, but it was too hard for her. (Sara ước cô ấy đã đậu bài kiểm tra cuối cùng, nhưng nó quá khó so với cô ấy.)I wish Harry hadn’t been badly hurt in the accident. (Tôi ước Harry đã không bị thương nặng trong vụ tai nạn).

IV. Sự khác nhau giữa cấu trúc Hope + present với Hope + will

Cấu trúc Hope đi với Will có thể thay thế cho thì hiện tại mà không làm mất đi nghĩa của câu hoặc thay đổi rất nhỏ. Tuy nhiên không phải lúc nào thay thế được cho nhau mà chỉ trong một số trường hợp mà thôi. Ví dụ:

Lisa hopes that she has her passport. (Lisa mong cô ấy (sẽ) có hộ chiếu.)Lisa hopes that she will have her passport with her. (Lisa mong cô ấy sẽ có hộ chiếu.)

Ở ví dụ trên, câu thứ nhất có nghĩa bao hàm ở cả ở thì hiện tại và tương lai, nhưng câu thứ hai chỉ mang nghĩa của thì tương lai. Do đó, không phải lúc nào hai cấu trúc Hope + Present với Hope + will có thể thay thế cho nhau.

Khi sử dụng cấu trúc Hope đi với thì hiện tại tiếp diễn, trường hợp này thì bạn sẽ thấy sự khác nhau giữa Hope + Present và Hope + will rõ ràng hơn. Ví dụ:

Jenny hopes that her boyfriend is thinking of her.(Jenny hy vọng rằng bạn trai của cô ấy đang nghĩ về cô.) ➡ Jenny mong bạn trai của cô ấy sẽ nhớ về cô ngay tại thời điểm hiện tại.Jenny hopes that her boyfriend will be thinking of her. (Jenny hy vọng rằng bạn trai của cô ấy sẽ nghĩ về cô.) ➡ Jenny mong bạn trai của cô ấy sẽ nhớ về cô ở trong tương lai.

Lời khuyên: Thay vì sử dụng Hope + will thì bạn nên dùng cấu trúc Hope + Present vì nó linh hoạt hơn. Chỉ nên dùng Hope + will khi bạn muốn mạnh ý muốn nói ở tương lai.

V. Một số idiom của cấu trúc Hope

Ngoài các công thức cấu trúc Hope căn bản, còn có một số từ/cụm từ đi kèm để tạo thành Idiom thường xuất hiện như sau:

IdiomNghĩaVí dụ
hope against hope (that)Tiếp tục hy vọng điều gì mặc dù rất khó xảy ra (hy vọng hão huyền)Jenny was hoping against hope that there’d been some mistake. (Jenny đã hy vọng hão rằng có điều gì đó không đúng.)
hope for the bestHy vọng điều gì sẽ thực hiện thành côngI tried my best and hoped for the best. (Tôi đã cố gắng hết sức và hy vọng sẽ thành công.)
I should hope so/not | so I should hopedùng để nhấn mạnh ý kiến của người nói

"Will Jenny be there?"-"I should hope not! Jenny was so horrible to you."

(“Jenny có ở đó không?”-“Tôi chắc chắn là không! Cô ấy thật tệ với anh.”)

not have a hope in hellkhông có khả năng thực hiện được điều gìHarry was so weak - he didn"t have a hope in hell of winning. (Harry đã quá yếu, anh ấy không có hy vọng chiến thắng.)

VI. Bài tập về cấu trúc Hope (có đáp án chi tiết)

Sau khi đã học lý thuyết về cấu trúc Hope, hãy cùng PREP thực hành một số bài tập dưới đây để nắm vững kiến thức nhé:

Bài 1: Chọn cấu trúc Hope hoặc Wish phù hợp cho câu

Jenny has a lot of work to do, but she________(wish/hope) that she________(can/finish) by 10 p.m..Sara is always looking at my smartphones. I__________(wish/hope) Sara__________(not/do) that. It is rude!Hanna bought a suitcase last month. But when she took it on her travels, it broke. Hanna regrets buying it. In other words, Hanna_________(wish/hope) she___________(not/buy) it.Katy is single. Katy doesn’t have a boyfriend, but she wants one. In other words, Katy_________(wish/hope) she__________(have) a boyfriend.

Bài 2: Điền cấu trúc Hope hoặc Wish vào chỗ trống

Jenny painted her nails blue, but it looks terrible. Jenny ________ she had painted them black.Martin failed his test. Martin ______ he had studied more. Martin ________ he passes his next one.Peter had to rush to the airport. His parents ________ he remembered his passport.Sara has a soccer match tomorrow. She ________ her team wins.

Xem thêm: Niềm Hy Vọng Điều Gì Đó - Tại Sao Ta Nên Đặt Kỳ Vọng Mỗi Ngày

Đáp án

Bài 1:

She hopes that she can finish by 10 p.m.I wish Sara didn’t do that.Hanna wishes she hadn’t bought it.Katy wishes she had a boyfriend.

Bài 2:

wisheswishes/hopeshopedhopes

VII. Lời Kết

Trên đây là toàn bộ cấu trúc Hope mà PREP đã biên soạn và tổng hợp cho các bạn ôn tập hiệu quả. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn trong giao tiếp lẫn trong quá trình học.

Nếu bạn đang lẻ loi trên con đường chinh phục các kỳ thi như ielts, toeic, thptqg thì hãy đồng hành ngay cùng các thầy cô tại Prep bằng cách đăng ký ngay các khóa học dưới đây nhé.

Cấu trúc hope trong tiếng Anh là một cấu trúc quen thuộc. Bài viết này tổng hợp và phân tích nhiều cấu trúc liên quan đến động từ hope.
*

Key Takeaways

Các cấu trúc hope trong tiếng Anh khá đa dạng mặc dù cùng diễn đạt ý nghĩa hy vọng về một hành động hoặc sự việc.

Hope + to + động từ nguyên thể: Hy vọng làm gì

Hope for something: Hy vọng cho điều gì

The hope of doing something/Be in the hope of doing something: Hy vọng làm được điều gì

Hope that + mệnh đề: Dùng khi chủ ngữ của động từ “hope” và chủ ngữ trong mệnh đề sau “that” khác nhau

Câu bị động: It + be + hoped that + mệnh đề

Các cụm từ với “hope” trong ngữ cảnh giao tiếp: “I hope so” và “I hope not”

Hope là gì?

Cấu trúc hope là một cấu trúc quen thuộc trong tiếng Anh. Theo từ điển Oxford, “hope” diễn đạt hy vọng hoặc ước muốn điều gì có thể xảy ra.

Ví dụ:

We hope to win this game.(Chúng tôi hy vọng sẽ chiến thắng trò chơi này.)

I hope for my good performance on the stage. (Tôi hy vọng có một màn biểu diễn tốt trên sân khấu.)

Cấu trúc hope thường được dùng trong thì quá khứ đơn, hiện tại đơn, quá khứ tiếp diễn và hiện tại tiếp diễn.

Ví dụ hope ở thì quá khứ đơn, người học thêm “d” ở cuối từ:

I hoped that my best friend would enter the same university as me. (Tôi đã từng hy vọng rằng bạn thân của mình sẽ học cùng trường đại học với mình.)

Ví dụ hope ở thì hiện tại đơn, người học thêm “s” nếu chủ ngữ là số ít hoặc giữ nguyên động từ “hope” nếu chủ ngữ là số nhiều:

He hopes for the end of the argument with his girlfriend. (Anh ấy hy vọng về việc kết thúc tranh cãi với bạn gái của mình.)

Trong câu trên, chủ ngữ “he” là chủ ngữ số ít nên động từ “hope” được thêm “s” ở cuối.

People in the world hope to reduce the gap between the rich and the poor. (Mọi người trên thế giới đều hy vọng có thể giảm khoảng cách giữa người giàu và người nghèo.)

Trong câu trên, chủ ngữ “people” là chủ ngữ số nhiều nên động từ “hope” được giữ nguyên.

Ví dụ hope ở thì hiện tại tiếp diễn:

They are hoping to see her at the airport. (Họ đang mong chờ được gặp cô ấy ở sân bay.)

Ví dụ hope ở thì quá khứ tiếp diễn:

He was hoping that his manager would approve of his new plan.(Anh ấy đã đang hy vọng rằng quản lý sẽ phê duyệt kế hoạch mới của anh ấy.)

Trong các ví dụ trên, người học có thể thấy cấu trúc hope khá đa dạng. Ở bài viết này, tác giả sẽ tổng hợp các cấu trúc khác nhau của động từ này.

Các cấu trúc Hope

*

Cấu trúc Hope to + động từ nguyên thể: Mong/hy vọng làm gì

Đầu tiên, khi theo sau động từ “hope” là một động từ khác thì động từ này thường ở dạng nguyên thể có “to”, tạo thành cấu trúc hope + to + động từ nguyên thể.

Ví dụ:

She hopes to see you soon.(Cô ấy mong sớm gặp lại bạn.)

They hope to address all these problems.(Họ hy vọng sẽ giải quyết được tất cả các vấn đề này.)

Nếu người học muốn diễn đạt ý “hy vọng không làm gì”, người học sẽ thêm từ “not” vào sau động từ “hope” tạo thành cấu trúc hope not to + động từ nguyên thể.

Ví dụ:

It’s raining heavily outside. I hope not to arrive at the interview late.(Trời đang mưa rất to. Tôi hy vọng không đến buổi phỏng vấn muộn.)

She comes home late at night and hopes not to disturb her husband.(Cô ấy về nhà muộn vào đêm và mong không đánh thức chồng mình.)

Cấu trúc Hope for something: Mong cho điều gì

*
Ngoài kết hợp với động từ khác, động từ “hope” còn có thể kết hợp với giới từ “for” và theo sau bởi (cụm) danh từ tạo thành cấu trúc hope for something.

Ví dụ:

She has a picnic this weekend, so she is hoping for good weather.(Cô ấy có một buổi cắm trại vào cuối tuần này nên cô ấy đang hy vọng thời tiết đẹp.)

Cấu trúc Hope of doing something: Mong làm được điều gì

Bên cạnh cấu trúc hope for something, người học có thể sử dụng động từ “hope” với giới từ “of” để tạo thành 2 công thức hope sau:

Chủ ngữ + hope + of doing something.

Ví dụ:

She hopes of being a candidate in the council.(Cô ấy hy vọng được làm một ứng cử viên trong hội đồng.)

Hoặc:

Chủ ngữ + be + in the hope + of + doing something.

Ví dụ: Rural residents flock to large cities in the hope of seeking well-paid jobs.(Người dân ở nông thôn đổ xô đến các thành phố lớn với hy vọng tìm được các công việc lương cao.)

*

Cấu trúc Hope that + mệnh đề

Trước hết, theo từ điển Cambridge, mệnh đề là một đơn vị cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh bao gồm một chủ ngữ và một cụm động từ (trong đó có 1 động từ chính và động từ đó có thể theo sau bởi một tân ngữ hoặc không).

Ví dụ: I learn English at niemhyvong.com. (Tôi học tiếng Anh ở niemhyvong.com)

Trong ví dụ trên, người học thấy có chủ ngữ “I” và cụm động từ “learn English” (động từ chính “learn” và tân ngữ “English”), do vậy, đây là một mệnh đề trong tiếng Anh.

Về cấu trúc hope that + mệnh đề, theo từ điển Longman, cấu trúc này dùng để diễn đạt cho hy vọng hoặc mong muốn về một sự việc có thể xảy ra. Tuy nhiên, điểm khác biệt giữa cấu trúc này với các cấu trúc “hope” to + động từ nguyên thể và hope for + something đó là chủ ngữ của động từ “hope” và chủ ngữ trong mệnh đề “that” thường khác nhau.

Một số cách dùng hope that + mệnh đề như sau:

Khi hy vọng cho một sự việc có thể xảy ra trong tương lai, người viết sử dụng thì hiện tại đơn hoặc tương lai đơn trong mệnh đề “that” sau cấu trúc hope:

Chủ ngữ + hope + that + mệnh đề (hiện tại đơn).

Hoặc:

Chủ ngữ + hope + that + mệnh đề (tương lai đơn).

Ví dụ cấu trúc hope that với thì hiện tại đơn:

She hopes that it stops raining.(Cô ấy hy vọng trời tạnh mưa.)

Ví dụ cấu trúc hope that với thì tương lai đơn:

I hope that my answer will satisfy his requirement.(Tôi hy vọng câu trả lời của mình sẽ đáp ứng được yêu cầu của anh ấy.)

Chủ ngữ 1 + hope + that + chủ ngữ 2 + can + động từ nguyên thể.

Ví dụ:

Every teacher hopes that their students can pass the final exam with high grades.(Mọi giáo viên đều hy vọng học sinh của họ có thể vượt qua bài kiểm tra cuối kỳ với điểm số cao.)

Khi diễn tả niềm hy vọng đã xảy ra (ở quá khứ), người viết sử dụng một trong số các động từ khuyết thiếu “would/might/could” trong mệnh đề “that” sau cấu trúc hope:

Chủ ngữ 1 + hoped + that + chủ ngữ 2 + would/could/might + động từ nguyên thể.

Trước hết, người học lưu ý về cách dùng của các động từ khuyết thiếu này như sau:

Động từ “would” thể hiện hy vọng hành động sẽ xảy ra trong tương lai ở quá khứ

Động từ “could” và “might” thể hiện khả năng xảy ra của hành động ở quá khứ

Ví dụ:

I hoped that my parents would support me.(Tôi đã hy vọng rằng bố mẹ tôi sẽ ủng hộ tôi.)

She hoped that police could find her lost bag.(Cô ấy đã hy vọng rằng cảnh sát có thể tìm thấy chiếc túi bị mất của cô ấy.)

Everyone in the meeting room hoped that the director might come.(Tất cả mọi người trong phòng họp hy vọng rằng vị giám đốc có thể sẽ đến.)

Cấu trúc bị động của hope + that + mệnh đề

Ngoài ra, cấu trúc hope có thể dùng ở dạng bị động. Trong trường hợp người học không biết rõ chủ thể của động từ “hope” hoặc không muốn nhấn mạnh chủ thể cho hành động này, người học nên dùng cấu trúc sau với thì hiện tại:

It is hoped that + chủ ngữ + will + động từ nguyên thể.

Ví dụ:It is hoped that fuel cost will reduce soon.(Mọi người hy vọng rằng giá xăng sẽ sớm giảm.)

Đối với thì quá khứ, người học áp dụng cấu trúc sau:

It was hoped that + chủ ngữ + would + động từ nguyên thể.

Ví dụ: It was hoped that he would apologise to his customers.(Mọi người đã hy vọng rằng anh ta sẽ xin lỗi khách hàng của mình.)

Cấu trúc “I hope so” và “I hope not” trong giao tiếp

Trong các tình huống giao tiếp, khi thể hiện sự mong chờ hoặc không mong chờ đối với vấn đề được nhắc đến trong câu hỏi, người học có thể sử dụng các câu trả lời ngắn với cấu trúc “hope” như sau:

Ví dụ:

A: “Will he be angry at you?”

B: “I hope not”

(A: Liệu anh ta có giận bạn không?

B: Tôi mong là không. )

A: “Will she like this dress?”

B: “I hope so.”

(A: “Cô ấy sẽ thích chiếc váy này chứ?”

B: Tôi mong là vậy.)

Tổng kết

Có thể nói “hope” là một động từ quen thuộc trong tiếng Anh và thường gặp trong các tình huống khác nhau; tuy nhiên, động từ này lại có nhiều cách dùng khác nhau với cấu trúc động từ khác nhau. Vì vậy, với bài viết này, tác giả hy vọng rằng người học sẽ hiểu rõ hơn cấu trúc hope và sử dụng đúng các cấu trúc của động từ này trong các ngữ cảnh khác nhau một cách hiệu quả.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *